Xe Téc Chở Xăng Dầu 6 Khối Hino
Còn hàng
Tổng quan
Bán xe téc chở xăng dầu 6 khối Hino, giá các loại xe chở xăng dầu, xe bồn chở xăng dầu 6 khối cũ mới vui lòng liên hệ Hotline: 0972838698
Sản phẩm xe téc chở xăng dầu 6 khối Hino thiết kế trên nền xe tải Hino 300 Series Dutro WU34L ( xe tải Hino 4.5 tấn). Giá các loại xe chở xăng dầu, xe bồn chở xăng dầu 6 khối cũ mới vui lòng liên hệ Hotline: 0972838698.
Bán Xe Téc Chở Xăng Dầu 6 Khối Hino Dutro WU342L
Xe Tải Chuyên Dụng Bảo Ngọc chuyên thiết kế, sản xuất và phân phối các mẫu xe téc chở xăng dầu, xe bồn chở xăng dầu trên nền xe tải Hyundai, Hino, Dongfeng, Thaco, Ollin, Chenglong, JAC... với dung tích xitec chở xăng dầu từ 4, khối, 5 m3, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 17, 20, 22, 24, 25 khối. Nhận thiết kế hoán cải, cải tạo xe chở xăng dầu cũ uy tín chất lượng, giá thành cạnh tranh.
Hình ảnh xe chở xăng dầu 6 khối Hino
Sản phẩm xe chở xăng dầu 6 khối Hino với phần chuyên dụng bồn xitec chở xăng dầu được thiết kế tại công ty chúng tôi, với thiết kế 3 khoang với hệ thống bơm hút riêng biệt sử dụng bơm van nhập khẩu Hàn Quốc, hoặc theo yêu cầu của quý khách.
Thông số kỹ thuật xe téc chở xăng dầu 6 khối Hino
Nhãn hiệu : |
HINO WU342L-NKMTJD3/AK-XT6X |
||
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
||
Xuất xứ : |
Indonesia – Việt Nam |
||
Cơ sở sản xuất : |
Xe Tải Chuyên Dụng Bảo Ngọc |
||
Địa chỉ : |
Phòng 708, Tòa nhà Sunrise Building 2, KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội. |
||
Thông số chung: |
Xe chở xăng dầu 6 khối |
||
Trọng lượng bản thân : |
3615 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
4440 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6000 x 1960 x 2810 |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
3380 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1455/1480 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
||
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
||
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
||
Động cơ xe téc chở xăng dầu 6 khối |
|
||
Nhãn hiệu động cơ: |
W04D-TR |
||
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
||
Thể tích : |
4009 cm3 |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
92 kW/ 2700 v/ph |
||
Thông số lốp xe : |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
||
Kích thước lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
||
Hệ thống phanh : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
||
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 3500/3280 x 1810 x 1260 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 6000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm. Phần bồn chở xăng dầu được bảo hành 12 tháng. |